--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coal oil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barometer
:
(vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp
+
morsel
:
miếng, mấu
+
vestige
:
vết tích, dấu vết, di tíchvestige of an ancient civilization di tích của một nền văn minh cổ
+
barograph
:
(vật lý) máy ghi khí áp
+
phì phò
:
Pant, puff and blow